🌟 죽 끓듯 하다
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82)