🌟 죽 끓듯 하다

1. 화나 분통 등의 감정을 참지 못하여 마음속이 부글부글 끓어오르다.

1. (NHƯ THỂ CHÁO SÔI), SÔI SỤC: Không thể kìm tình cảm như tức giận hay phẫn nộ, trong lòng sôi sùng sục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 승진 심사에서 떨어진 직원들의 불만이 죽 끓듯 한다.
    Complaints from employees who failed the promotion review are boiling.

죽 끓듯 하다: like juk, porridge, boils,粥が沸くようだ,comme si une bouillie bouillait,como una gacha hirviendo, tener el corazón lleno de enfado,رأسه يغلي,зутан чанаж байгаа юм шиг,(như thể cháo sôi), sôi sục,(ป.ต.)ราวกับต้มข้าวต้ม ; เดือด, เดือดดาล, โมโห,,вскипать; кипеть,如沸腾之粥,

💕Start 죽끓듯하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82)